Mô tả sản phẩm
Dàn lạnh công nghiệp Sungjin SUK-W*D là dàn lạnh chuyên sử dụng cho kho cấp đông với nhiều ưu điểm như dải công suất làm lạnh lớn, đa dạng từ 10-50 HP, khả năng làm lạnh nhanh và ổn định, hoạt động được ở mức nhiệt độ âm sâu tới -40 độ C. Dàn lạnh công nghiệp Sungjin SUK-W*D có vỏ nhôm cao cấp cho khả năng chống ăn mòn cao, xả đá bằng nước nóng, có thể đặt sàn hoặc treo trần phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Một số đặc điểm của dàn lạnh công nghiệp Sungjin SUK-W*D
+ Dải công suất đa dạng từ 10-50Hp phù hợp sử dụng cho các kho lạnh có kích thước vừa và lớn.
+ Sử dụng điện nguồn 380V/3P/50-60Hz.
+ Có thể treo trần hoặc đặt sàn.
+ Vỏ dàn lạnh làm từ chất liệu nhôm tĩnh điện cao cấp cho khả năng chống ăn mòn cao.
+ Sử dụng nước ấm trong xả đá cánh quạt, đường nước ngưng.
+ Sử dụng lá tản nhiệt đôi và hệ thống xả đá đơn lẻ, trao đổi nhiệt cho từng đơn vị thể tích.
+ Được trang bị công tắc nhiệt độ ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt.
+ Dễ dàng đấu nối dây dẫn điện bên trong dàn lạnh với bên ngoài thông qua hộp đấu nối.
Thông tin model sản phẩm dàn lạnh công nghiệp Sungjin SUK-W*D:
SUK-100WMDX3 Trong đó:
SU: Dàn lạnh công nghiệp Sungjin
K: kiểu dàn lạnh (D: Standard, K: King, Blower + Duct, M: M-type, low velocity, F: Floor mounted, TD: Thin standard, T: Thin, R: Interter type)
100: Công suất lạnh : Công suất ngựa *0.1 (100: 10HP)
W: kiểu xả đá (E: Electric heater defrost, H: Hot gas defrost, W: Water spray defrost, A: Air defrost)
M: Nhiệt độ làm lạnh (M: Medium temperature: +10°C~-10°C, L: Low temperatuer: -20°C~-35°C, F: Freezing Temperature: -30°C~-40°C)
D: Kiểu thông gió (B: Blower type, D: Duct type)
X: Môi chất lạnh (X: R22, Y: R134A, Z: R404A)
3: Điện nguồn (1: 220V/1P/60Hz, 2: 220V/3P/60Hz, 3: 380V/3P/60Hz, 4: 220V/3P/50Hz, 5: 380V/3P/50Hz)
Thông số kỹ thuật của dàn lạnh công nghiệp Sungjin SUK-W*D
Model |
Nhiệt độ làm lạnh |
Công suất |
Diện tích trao đổi nhiệt |
Tốc độ gió |
Số lượng x Đường kính quạt |
Đường kính ống đồng (in/ out) |
Kích thước (LxWxH) |
Khối lượng |
°C |
HP |
m2 |
m3/ min |
nxmm |
mm |
mm |
Kg |
|
SUK-100WMD |
-10 |
10 |
41.9 |
185 |
2×500 |
15.88/ 34.92 |
1700x580x1200 |
255 |
SUK-100WLD |
-25 |
10 |
57.9 |
200 |
2×500 |
15.88/ 34.92 |
1700x635x1276 | 280 |
SUK-100WFD |
-40 |
10 |
70.3 |
200 |
2×500 |
22.22/ 42.28 |
1700x710x1276 | 305 |
SUK-150WMD |
-10 |
15 |
69.8 |
160 |
2×500 |
22.22/ 42.28 |
1700x635x1276 | 305 |
SUK-150WLD |
-25 |
15 |
77.2 |
175 |
2×500 |
22.22/ 42.28 |
1700x710x1276 | 310 |
SUK-150WFD |
-40 |
15 |
89.6 |
195 |
2×500 |
22.22/ 42.28 |
1700x786x1276 | 355 |
SUK-200WMD |
-10 |
20 |
83.2 |
235 |
2×550 |
22.22/ 42.28 |
1950x635x1276 | 310 |
SUK-200WLD |
-25 |
20 |
92 |
235 |
2×550 |
22.22/ 42.28 |
1950x710x1276 | 340 |
SUK-200WFD |
-40 |
20 |
106.8 |
235 |
2×550 |
22.22/ 42.28 |
1950x786x1276 | 380 |
SUK-250WMD |
-10 |
25 |
103.1 |
200 |
2×550 |
22.22/ 42.28 |
2000x635x1428 | 345 |
SUK-250WLD |
-25 |
25 |
114 |
280 |
2×550 |
22.22/ 42.28 |
2000x710x1428 | 375 |
SUK-250WFD |
-40 |
25 |
132.3 |
280 |
2×550 |
22.22/ 42.28 |
2000x786x1428 | 440 |
SUK-300WMD |
-10 |
30 |
111 |
230 |
2×550 |
22.22/ 53.98 |
1950x710x1276 | 355 |
SUK-300WLD |
-25 |
30 |
128.3 |
330 |
2×550 |
22.22/ 53.98 |
2200x710x1428 | 435 |
SUK-300WFD |
-40 |
30 |
148.9 |
330 |
2×600 |
22.22/ 53.98 |
2200x786x1428 | 470 |
SUK-350WMD |
-10 |
35 |
146.1 |
290 |
2×600 |
22.22/ 53.98 |
2100x710x1428 | 415 |
SUK-350WLD |
-25 |
35 |
146.7 |
370 |
2×600 |
22.22/ 53.98 |
2300x710x1505 | 465 |
SUK-350WFD |
-40 |
35 |
170.2 |
370 |
2×600 |
22.22/ 53.98 |
2300x786x1505 | 535 |
SUK-400WMD |
-10 |
40 |
154.7 |
320 |
2×600 |
22.22/ 66.68 |
2200x710x1428 | 440 |
SUK-400WLD |
-25 |
40 |
169.8 |
420 |
2×600 |
22.22/ 66.68 |
2600x710x1505 | 500 |
SUK-400WFD |
-40 |
40 |
197.1 |
420 |
2×600 |
22.22/ 66.68 |
2600x685x1320 | 585 |
SUK-450WMD |
-10 |
45 |
176.9 |
370 |
2×600 |
28.58/ 66.68 |
2300x710x1505 | 475 |
SUK-450WLD |
-25 |
45 |
177.5 |
430 |
3×600 |
28.58/ 66.68 |
2700x710x1505 | 505 |
SUK-450WFD |
-40 |
45 |
206.1 | 455 |
3×600 |
28.58/ 66.68 |
2700x786x1505 | 610 |
SUK-500WMD |
-10 |
50 |
214.1 | 420 |
3×600 |
28.58/ 66.68 |
2700x710x1505 | 535 |
SUK-500WLD |
-25 |
50 |
231.6 | 460 |
3×600 |
28.58/ 66.68 |
2800x786x1505 | 573 |
SUK-500WFD |
-40 |
50 |
253.1 | 460 |
3×600 |
28.58/ 66.68 |
2800x862x1505 | 665 |
Vật Tư Lạnh Foc Việt cung cấp vật tư phụ kiện kho lạnh, máy nén lạnh, dàn nóng, dàn lạnh, bình chứa lỏng, bình tách dầu, bình tách lỏng, phin lọc, van điện từ, van tiết lưu, van chặn bi, van chặn tay, rơ le áp suất, đồng hồ áp suất, kính soi gas…phụ kiện cửa kho lạnh (bản lề, tay khóa cửa kho lạnh), van thông áp kho đông, đèn led kho lạnh, bulong dù nhựa treo panel kho lạnh, các loại điều khiển nhiệt độ (điều khiển nhiệt độ STC8080A, EW285, MTC5080, EK3030..), bộ nong ống đồng, máy hút chân không….các loại gas lạnh điều hòa (R22, R404, R410, R407, R134…)
Để được tư vấn, cung cấp Dàn lạnh công nghiệp Sungjin SUK-W*D và các thiết bị, vật tư ngành lạnh cũng như tư vấn lắp đặt kho lạnh, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.
Hotline: 0924 599 968
CÔNG TY ĐIỆN LẠNH FOC VIỆT
Địa chỉ: Số 23, Ngõ 1, Phố Đại Linh, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại: 024 3839 0745
Hotline: 0924 599 968
Email: vattulanh.vn@gmail.com
Website: http://vattulanh.vn/
Fanpage: https://www.facebook.com/vattulanh.vn/
Reviews
There are no reviews yet.